Có 2 kết quả:
委员 wěi yuán ㄨㄟˇ ㄩㄢˊ • 委員 wěi yuán ㄨㄟˇ ㄩㄢˊ
wěi yuán ㄨㄟˇ ㄩㄢˊ [wēi yuán ㄨㄟ ㄩㄢˊ]
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) committee member
(2) committee
(3) council
(4) CL:個|个[ge4]
(2) committee
(3) council
(4) CL:個|个[ge4]
Bình luận 0
wěi yuán ㄨㄟˇ ㄩㄢˊ [wēi yuán ㄨㄟ ㄩㄢˊ]
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) committee member
(2) committee
(3) council
(4) CL:個|个[ge4]
(2) committee
(3) council
(4) CL:個|个[ge4]
Bình luận 0